Trong thực tiễn, nhiều người nhầm lẫn giữa vi bằng xác lập quyền sở hữuGiấy chứng nhận quyền sở hữu (sổ đỏ, sổ hồng, giấy đăng ký xe…). Vậy vi bằng có giá trị như thế nào, khi nào được sử dụng và khi nào phải có Giấy chứng nhận để đảm bảo quyền lợi hợp pháp? Bài viết này sẽ phân tích dựa trên căn cứ pháp lý hiện hành để giúp bạn hiểu rõ.

>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng có trách nhiệm kiểm tra năng lực hành vi dân sự của người yêu cầu không?

1. Vi bằng xác lập quyền sở hữu tài sản là gì?

📌 Theo Điều 36 Nghị định 08/2020/NĐ-CP về tổ chức và hoạt động Thừa phát lại, vi bằng là văn bản do Thừa phát lại lập, ghi nhận sự kiện, hành vi có thật mà Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến.

❗ Lưu ý: Vi bằng không thay thế văn bản công chứng, chứng thực, không có giá trị cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu. Nó chỉ là chứng cứ để Tòa án, cơ quan nhà nước xem xét khi giải quyết tranh chấp.

Ví dụ minh họa: Ông A mua bán nhà đất với bà B bằng giấy viết tay. Hai bên lập vi bằng tại Văn phòng Thừa phát lại ghi nhận việc giao nhận tiền, giao chìa khóa nhà. Tuy nhiên, để sang tên nhà đất hợp pháp, ông A vẫn phải làm thủ tục tại Văn phòng đăng ký đất đai để được cấp sổ đỏ.

vi bằng xác lập quyền sở hữu

2. Khi nào nên dùng vi bằng xác lập quyền sở hữu?

2.1 Ghi nhận giao dịch, sự kiện thực tế nên vi bằng xác lập quyền sở hữu

📑 Vi bằng hữu ích khi các bên muốn ghi nhận việc giao tiền, giao tài sản, bàn giao công trình… để sau này làm chứng cứ.

>>> Xem thêm: Công chứng di chúc có ý nghĩa gì và được thực hiện theo thủ tục nào?

Xem thêm:  Điều kiện chấm dứt hợp đồng thuê tài sản trước thời hạn

Ví dụ: Anh C chuyển 200 triệu đồng cho anh D khi mua xe hơi. Hai bên lập vi bằng ghi nhận sự kiện giao nhận tiền và xe. Nếu xảy ra tranh chấp, vi bằng là chứng cứ chứng minh giao dịch đã diễn ra.

2.2 Bảo vệ quyền lợi khi tranh chấp nên vi bằng xác lập quyền sở hữu

⚖️ Trong nhiều trường hợp, vi bằng được sử dụng làm chứng cứ tại Tòa án. Nó giúp bên có quyền chứng minh rằng sự kiện đã xảy ra đúng như ghi nhận.

Ví dụ: Vi bằng ghi nhận việc bên thuê trọ phá hợp đồng, dọn đồ đi trước thời hạn có thể là cơ sở pháp lý khi chủ nhà kiện ra Tòa.

3. Khi nào cần Giấy chứng nhận quyền sở hữu thay vì vi bằng?

3.1 Với tài sản phải đăng ký quyền sở hữu

📜 Theo Điều 459 Bộ luật Dân sự 2015Luật Đất đai 2013, đối với các loại tài sản như:

  • Nhà, đất

  • Ô tô, xe máy

  • Tàu thuyền, máy bay

>>> Xem thêm: Khi dùng dịch vụ sang tên sổ đỏ, phải nộp những loại thuế phí gì?

👉 Bắt buộc phải có Giấy chứng nhận quyền sở hữu/quyền sử dụng do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp.

Vi bằng trong trường hợp này không thay thế được sổ đỏ, sổ hồng hay đăng ký xe.

3.2 Khi thực hiện chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế

💡 Các giao dịch liên quan đến chuyển nhượng bất động sản, tặng cho tài sản đăng ký phải được công chứng, chứng thực và làm thủ tục đăng ký sang tên.

Vi bằng nếu có chỉ mang tính chất chứng cứ ghi nhận giao dịch, không có giá trị pháp lý để xác lập quyền sở hữu.

vi bằng xác lập quyền sở hữu

Ví dụ: Ông E bán nhà cho bà F, hai bên chỉ lập vi bằng mà không công chứng hợp đồng, không sang tên sổ đỏ. Sau này, bà F sẽ không thể đứng tên hợp pháp trên giấy tờ nhà đất.

>>> Xem thêm: Trình tự lập công chứng vi bằng tại văn phòng thừa phát lại.

4. So sánh vi bằng xác lập quyền sở hữu và Giấy chứng nhận

Tiêu chí Vi bằng xác lập quyền sở hữu Giấy chứng nhận quyền sở hữu
Căn cứ pháp lý Nghị định 08/2020/NĐ-CP Bộ luật Dân sự 2015, Luật Đất đai, Luật Nhà ở, Luật Giao thông đường bộ
Giá trị pháp lý Là chứng cứ chứng minh sự kiện, hành vi Xác nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng hợp pháp
Cơ quan lập/cấp Văn phòng Thừa phát lại Cơ quan Nhà nước có thẩm quyền
Hiệu lực Hỗ trợ khi giải quyết tranh chấp Là cơ sở xác định chủ sở hữu tài sản
Xem thêm:  Ủy ban nhân dân là gì? Tính chất, chức năng, vị trí của ủy ban nhân dân.

>>> Xem thêm: Vi bằng và Giấy cam kết: Sự khác biệt về tính ràng buộc pháp lý.

>>> Xem thêm: Kiểm tra số khung số máy: Hướng dẫn chi tiết khi mua xe.

Kết luận

🔑 Có thể thấy, vi bằng xác lập quyền sở hữu chỉ mang tính chất chứng cứ ghi nhận sự kiện, hành vi, không phải là giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp. Để được Nhà nước công nhận quyền sở hữu đối với tài sản, người dân cần có Giấy chứng nhận theo quy định.

👉 Do đó, bạn nên sử dụng vi bằng để ghi nhận giao dịch, phòng tránh rủi ro; đồng thời luôn thực hiện thủ tục đăng ký, sang tên để bảo đảm quyền lợi hợp pháp đối với tài sản.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Công chứng đất dính quy hoạch: trách nhiệm của người mua

>>> Hợp đồng ở nhờ đối với nhà thuộc sở hữu của doanh nghiệp: Quy định pháp lý

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá