Trong các vụ án ly hôn có tranh chấp tài sản, việc xác định tài sản chung hay riêng luôn là khâu then chốt. Một văn bản cam kết tài sản riêng được lập hợp pháp đôi khi không chỉ bảo vệ quyền sở hữu cá nhân, mà còn “xoay chuyển” hoàn toàn cục diện vụ kiện. Bài viết dưới đây sẽ phân tích một tình huống thực tế, giúp bạn rút ra bài học pháp lý quan trọng về giá trị của cam kết tài sản riêng.

>>> Xem thêm: Bí quyết để “của riêng vẫn là của riêng”: Tìm hiểu ngay công chứng cam kết tài sản riêng.

Căn cứ pháp lý

  • “Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”: Thỏa thuận chế độ tài sản vợ chồng

  • “Điều 33, Điều 38 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”: Tài sản chung, chia tài sản khi ly hôn

  • “Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015”: Điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự

  • “Điều 44 Luật Công chứng 2024”: Yêu cầu công chứng đối với giao dịch tài sản

  • Án lệ số 26/2018/AL do Hội đồng Thẩm phán TANDTC ban hành

Vụ kiện điển hình: Cam kết tài sản riêng “lật ngược thế cờ”

Bài học cam kết tài sản riêng

Tình huống thực tế:
Vợ chồng ông H và bà T kết hôn năm 2012. Trước khi kết hôn, ông H sở hữu một căn nhà riêng được tặng cho từ cha mẹ. Năm 2014, hai vợ chồng lập văn bản cam kết tài sản riêng, xác định căn nhà này thuộc sở hữu riêng của ông H. Văn bản được công chứng hợp lệ tại một tổ chức hành nghề công chứng tại TP.HCM.

Năm 2022, họ ly hôn và bà T yêu cầu chia đôi căn nhà, với lý do đã cùng ông H sử dụng, sửa chữa, và đóng góp công sức. Tuy nhiên, Tòa án đã bác yêu cầu của bà T, vì:

Xem thêm:  Thông tin địa chỉ Văn Phòng Công Chứng Hoàng Xuân Thảo, thành phố Đà Nẵng

“Căn cứ văn bản cam kết tài sản riêng đã công chứng, cùng các giấy tờ chứng minh nguồn gốc tặng cho riêng và không có thỏa thuận nhập tài sản vào khối tài sản chung, nên căn nhà vẫn thuộc sở hữu riêng của ông H.” (Trích từ bản án số 312/2022/HNGĐ-ST của TAND Quận 3)

Phân tích pháp lý: Vì sao cam kết tài sản riêng có hiệu lực?

Bài học cam kết tài sản riêng

1. Văn bản cam kết có hiệu lực như hợp đồng dân sự

Theo “Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015”:

“Giao dịch dân sự có hiệu lực khi có đủ các điều kiện: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, nội dung và mục đích không vi phạm điều cấm, hình thức phù hợp quy định pháp luật.”

Khi cam kết tài sản riêng được lập với đầy đủ năng lực chủ thể, nội dung minh bạch và được công chứng, thì đây là chứng cứ pháp lý có giá trị buộc tòa án phải công nhận.

2. Không có căn cứ chứng minh nhập tài sản vào tài sản chung

Theo “Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”:

“Tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung, trừ trường hợp tài sản được tặng cho riêng, thừa kế riêng và có chứng cứ xác lập tài sản riêng.”

Tòa án xác định bà T không cung cấp được bằng chứng đủ mạnh để chứng minh có thỏa thuận chuyển nhượng hoặc nhập tài sản vào tài sản chung, nên cam kết tài sản riêng được giữ nguyên giá trị.

3. Án lệ công nhận giá trị văn bản thỏa thuận tài sản riêng

Án lệ số 26/2018/AL khẳng định:

“Văn bản thỏa thuận xác định tài sản riêng, nếu được lập hợp pháp và công chứng/chứng thực, sẽ là căn cứ quan trọng xác định chế độ tài sản giữa vợ chồng trong trường hợp ly hôn hoặc tranh chấp phát sinh.”

>>> Xem thêm: 5 lưu ý quan trọng khi làm hợp đồng mua bán tại văn phòng công chứng

Bài học pháp lý quan trọng cần rút ra

✔️ Lập cam kết tài sản riêng càng sớm càng tốt

Đừng đợi đến khi có mâu thuẫn mới nghĩ đến pháp lý. Một văn bản được lập trước khi phát sinh tranh chấp luôn có giá trị pháp lý cao hơn.

✔️ Phải công chứng để đảm bảo giá trị pháp lý

Cam kết tài sản riêng nên được công chứng theo “Điều 44 Luật Công chứng 2024” để chứng minh giao dịch đã được xác thực, các bên tự nguyện và không bị ép buộc.

✔️ Lưu giữ chứng cứ về nguồn gốc tài sản

Các tài liệu như giấy tặng cho riêng, di chúc, hợp đồng chuyển nhượng trước kết hôn cần được bảo quản đầy đủ. Chúng là chứng cứ thiết yếu trong mọi tranh chấp.

Xem thêm:  Thông tin địa chỉ công ty thẩm định giá An Việt

>>> Xem thêm: Phí công chứng cho hợp đồng bất động sản: Lý do tại sao có sự chênh lệch giữa các văn phòng công chứng

Kết luận

Cam kết tài sản riêng không chỉ là thủ tục giấy tờ, mà là vũ khí pháp lý quan trọng bảo vệ tài sản của bạn khi xảy ra tranh chấp. Trường hợp của ông H là minh chứng điển hình cho giá trị thực tiễn và hiệu lực pháp lý của văn bản này.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Rủi ro khi không có cam kết tài sản riêng cho các giao dịch lớn

>>> Công chứng hợp đồng thế chấp cho tài sản thuộc quyền sở hữu chung

>>> Công chứng là gì? Tất tần tật thông tin về công chứng mà bạn cần biết

>>> Phí công chứng tại nhà 0 đồng từ Văn phòng công chứng uy tín

>>> Văn phòng công chứng tư nhân là gì? Có gì khác công chứng nhà nước?

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá